Lãi suất gửi tiết kiệm GPBank mới nhất hôm nay

Cập nhật: 10:51:39 - 10/12/2024 (6 ngày trước)

Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 10:51:39 - 10/12/2024 (6 ngày trước)

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại GPBank tháng 10:51:39 - 10/12/2024 dao động từ % đến 5,4% / năm.

Lãi suất GPBank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng1 năm lần lượt là %/năm, %/năm%/năm.

Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: 5,4%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 13 tháng, 15 tháng, 18 tháng, 24 tháng, 36 tháng.

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)

Kỳ hạn Lãi cuối kỳ
12 tháng 6,25 %
13 tháng 6,35 %
14 ngày 0,50 %
15 tháng 6,35 %
18 tháng 6,35 %
1 tháng 3,70 %
21 ngày 0,50 %
24 tháng 6,35 %
2 tháng 4,20 %
36 tháng 6,35 %
3 tháng 4,22 %
4 tháng 4,24 %
5 tháng 4,25 %
6 tháng 5,55 %
7 ngày 0,50 %
7 tháng 5,65 %
8 tháng 5,80 %
9 tháng 5,90 %
Không kỳ hạn 0,50 %

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy

Kỳ hạn Cuối Kỳ Lãi trả trước Hàng Tháng Hàng Quý Hàng 6 tháng Hàng Năm
12 tháng 5,30 % 5,03 % 5,18 % 5,20 % 5,23 % -
13 tháng 5,40 % 5,10 % 5,26 % - - -
14 ngày 0,50 % - - - - -
15 tháng 5,40 % 5,06 % 5,24 % 5,26 % - -
18 tháng 5,40 % 5,00 % 5,20 % 5,23 % 5,26 % -
1 tháng 3,00 % 2,99 % - - - -
21 ngày 0,50 % - - - - -
24 tháng 5,40 % 4,87 % 5,14 % 5,16 % 5,19 % 5,26 %
2 tháng 3,50 % 3,48 % 3,49 % - - -
36 tháng 5,40 % 4,65 % 5,02 % 5,04 % 5,07 % 5,14 %
3 tháng 3,52 % 3,49 % 3,51 % - - -
4 tháng 3,54 % 3,50 % 3,52 % - - -
5 tháng 3,55 % 3,50 % 3,53 % - - -
6 tháng 4,60 % 4,50 % 4,56 % 4,57 % - -
7 ngày 0,50 % - - - - -
7 tháng 4,70 % 4,57 % 4,65 % - - -
8 tháng 4,85 % 4,70 % 4,78 % - - -
9 tháng 4,95 % 4,77 % 4,87 % 4,89 % - -
Không kỳ hạn 0,50 % - - - - -

Nguồn: Ngân hàng TM TNHH MTV Dầu Khí Toàn Cầu – GPBank


Code chèn bảng giá vào website:


Số tiền gửi (VND) VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm) % năm
 

Tổng tiền cuối kỳ (VND)

...
Tiền gửi ...
Tiền lãi ...
Tổng tiền gốc lãi ...

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2,736.98 +2,736.98 +0%
1 tháng trước thitruongtuonglai.com

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $72.83 +0 +0%
WTI $68.01 +0 +0%
1 tuần trước thitruongtuonglai.com

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.082,52 27.512,69
GBP 31.520,61 32.860,46
JPY 161,73 171,13
KRW 15,37 18,53
USD 25.140 25.470
6 ngày trước thitruongtuonglai.com

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.980 19.350
DO 0,001S-V 18.820 19.190
DO 0,05S-II 18.570 18.940
Xăng E5 RON 92-II 19.450 19.830
Xăng RON 95-III 20.600 21.010
Xăng RON 95-V 21.160 21.580
1 tháng trước thitruongtuonglai.com